1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barcarolle

barcarolle

/"bɑ:kəroul/ (barcarolle) /"bɑ:kəroul/
Danh từ
  • bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
  • âm nhạc khúc đò đưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận