Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barcarolle
barcarolle
/"bɑ:kəroul/ (barcarolle) /"bɑ:kəroul/
Danh từ
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
âm nhạc
khúc đò đưa
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận