1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barbitonesodium

barbitonesodium

Y học
  • loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận