1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barbette

barbette

/bɑ:"bet/
Danh từ
  • bệ pháo (trong pháo đài)
  • lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận