Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barbette
barbette
/bɑ:"bet/
Danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)
Thảo luận
Thảo luận