1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barbel

barbel

/"bɑ:bəl/
Danh từ
  • râu (cá)
  • động vật cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
Kinh tế
  • cá râu
  • râu (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận