Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barbel
barbel
/"bɑ:bəl/
Danh từ
râu (cá)
động vật
cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
Kinh tế
cá râu
râu (cá)
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận