1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barbecue

barbecue

/"bɑ:bikju:/
Danh từ
  • lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
  • vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
  • sân phơi cà phê
  • Anh - Mỹ cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
Động từ
  • nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
Kinh tế
  • lưới sấy
  • quay
  • rán
  • rang
  • vỉ nướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận