1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barbarously

barbarously

/"bɑ:bərəsli/
Phó từ
  • dã man, man rợ
  • hung ác, tàn bạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận