Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barbarize
barbarize
/"bɑ:bəraiz/
Động từ
làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)
Nội động từ
trở thành dã man
trở thành lai căng
ngôn ngữ
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận