barbarism
/"bɑ:bərizm/
Danh từ
- tình trạng dã man, tình trạng man rợ
- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá
- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
- lời nói thô tục; lời văn thô tục
- ngôn ngữ học từ ngữ phản quy tắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận