1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barb

barb

/bɑ:b/
Danh từ
  • ngạnh (lưỡi câu, tên)
  • gai (dây thép gai)
  • lời nói châm chọc, lời nói chua cay
  • sinh vật học râu; gai
  • động vật tơ (lông chim)
  • (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)
Động từ
  • làm cho có ngạnh, làm cho có gai
Kỹ thuật
  • ngạnh
  • rìa xờm
Cơ khí - Công trình
  • bạt rìa xờm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận