Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bar mitzvah
bar mitzvah
Danh từ
con trai Do Thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn
nghi lễ để người con trai đó làm việc này
Thảo luận
Thảo luận