Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baptist
baptist
/"bæptist/
Danh từ
người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh)
tôn giáo
người làm lễ rửa tội
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận