Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banyan
banyan
/"bæniən/ (banyan) /"bæniən/
Danh từ
nhà buôn người Ân
áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
(như) banian-tree
Thảo luận
Thảo luận