Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bantling
bantling
/"bæntliɳ/
Danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
Thảo luận
Thảo luận