1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bantling

bantling

/"bæntliɳ/
Danh từ
  • đứa trẻ, đứa bé, trẻ con

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận