1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banquette

banquette

/"bæɳ"ket/
Danh từ
  • ghế dài (trên xe ngựa)
  • quân sự chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  • Anh - Mỹ bờ đường
Kinh tế
  • bàn tiệc
Kỹ thuật
  • bờ bảo hộ
  • bờ đất
  • bờ đường
  • con chạch
  • con trạch
  • đê bồi
  • đê nhỏ
  • đường đi bộ
  • lớp mặt
  • mặt lát
Cơ khí - Công trình
  • bờ vùng
  • cơ đập
  • cơ đê
  • đê quây
Xây dựng
  • ghế dài bọc nệm
  • rãnh ven con trạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận