1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banneret

banneret

Danh từ
  • lá cờ nhỏ
  • (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận