1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banksman

banksman

/"bæɳksmən/
Danh từ
  • cai mỏ ở tầng lộ thiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận