Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bankruptcy
bankruptcy
/"bæɳkrəptsi/
Danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Kinh tế
đóng cửa vì khánh tận
khánh tận
phá sản
sự phá sản
sự vỡ nợ
vỡ nợ
Kỹ thuật
sự phá sản
Xây dựng
phá sản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận