1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bankruptcy

bankruptcy

/"bæɳkrəptsi/
Danh từ
  • sự vỡ nợ, sự phá sản
  • sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Kinh tế
  • đóng cửa vì khánh tận
  • khánh tận
  • phá sản
  • sự phá sản
  • sự vỡ nợ
  • vỡ nợ
Kỹ thuật
  • sự phá sản
Xây dựng
  • phá sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận