1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bankable

bankable

/"bæɳkəbl/
Tính từ
  • có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng
Kinh tế
  • có thể được ngân hàng chiết khấu
  • có thể được ngân hàng nhận
  • có thể được ngân hàng nhận trả
  • có thể giao cho ngân hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận