1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bank up

bank up

Kỹ thuật
  • chất đống
  • đánh đống
  • đắp bờ
  • đắp đập
  • đắp đê
  • nâng lên
Xây dựng
  • đắp kè
  • đắp lên
  • tạo sườn dốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận