1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banjo

banjo

/"bændʤou/
Danh từ
Kỹ thuật Ô tô
  • bán cầu vi sai
  • cổ dê
  • đan banjo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận