1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bangled

bangled

/"bæɳgld/
Tính từ
  • có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận