Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bangled
bangled
/"bæɳgld/
Tính từ
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
Thảo luận
Thảo luận