1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandwidth

bandwidth

  • kỹ thuật dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
Kỹ thuật
  • băng tần
  • dải tần
  • dải thông
Kỹ thuật Ô tô
Toán - Tin
  • băng thông
  • độ rộng băng tần
  • độ rộng dải tần
Điện lạnh
  • bề rộng dải
Cơ khí - Công trình
  • chiều rộng dải tần
Xây dựng
  • giai tần
  • khổ tần số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận