Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bandwidth
bandwidth
kỹ thuật
dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng
Kỹ thuật
băng tần
dải tần
dải thông
Kỹ thuật Ô tô
băng tần
radio
Toán - Tin
băng thông
độ rộng băng tần
độ rộng dải tần
Điện lạnh
bề rộng dải
Cơ khí - Công trình
chiều rộng dải tần
Xây dựng
giai tần
khổ tần số
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Radio
Toán - Tin
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận