1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandwagon

bandwagon

Danh từ
  • xe chở dàn nhạc đi diễu hành
  • một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận