1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandstand

bandstand

/"bændstænd/
Danh từ
  • bục dàn nhạc
Kỹ thuật
  • bục sân khấu
Xây dựng
  • bục dàn nhạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận