1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandoline

bandoline

/"bændəli:n/
Danh từ
  • gôm chải tóc; gôm chải râu mép

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận