1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandoleer

bandoleer

/,bændə"liə/
Danh từ
  • đeo súng (có ổ gài đạn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận