Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bandog
bandog
/"bændɔg/
Danh từ
chó bị xích
giống chó lớn tai cụp
Thảo luận
Thảo luận