1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandleader

bandleader

Danh từ
  • ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận