1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banditry

banditry

/"bænditri/
Danh từ
  • nghề ăn cướp, trò ăn cướp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận