Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banding
banding
Kỹ thuật
sự phân lớp
sự tạo dải
sự tạo dải nhãn
sự tạo diềm
Xây dựng
dây mảnh
Điện lạnh
sự đai quấn băng
Cơ khí - Công trình
sự đóng đai
sự phân dải
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận