1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banding

banding

Kỹ thuật
  • sự phân lớp
  • sự tạo dải
  • sự tạo dải nhãn
  • sự tạo diềm
Xây dựng
  • dây mảnh
Điện lạnh
  • sự đai quấn băng
Cơ khí - Công trình
  • sự đóng đai
  • sự phân dải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận