1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banderole

banderole

/"bændəroul/ (banderole) /"bændəroul/
Danh từ
  • băng biểu ngữ
  • cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
  • hàng hải cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
Kỹ thuật
  • băng nhãn
  • dải nhãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận