Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banderole
banderole
/"bændəroul/ (banderole) /"bændəroul/
Danh từ
băng biểu ngữ
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
hàng hải
cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
Kỹ thuật
băng nhãn
dải nhãn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận