1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandeau

bandeau

/"bændou/
Danh từ
  • dải buộc tóc phụ nữ
  • dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận