1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandana

bandana

/bæn"dænə/ (bandana) /bæn"dɑ:nə/
Danh từ
  • khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận