1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bandage

bandage

/"bændidʤ/
Danh từ
  • băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
Động từ
  • băng bó
Kỹ thuật
  • băng
  • đai
  • vành
Y học
  • băng cuộn
Cơ khí - Công trình
  • vành quấn băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận