1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ banana jack

banana jack

Kỹ thuật
  • jắc hình quả chuối
  • lỗ cắm điện
  • ổ cắm hình quả chuối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận