1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balsamic

balsamic

/bɔ:l"sæmik/
Tính từ
  • có chất nhựa thơm
  • thơm, thơm ngát
  • an ủi
  • làm dịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận