Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ balsamic
balsamic
/bɔ:l"sæmik/
Tính từ
có chất nhựa thơm
thơm, thơm ngát
an ủi
làm dịu
Thảo luận
Thảo luận