Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ balsam
balsam
/"bɔ:lsəm/
Danh từ
nhựa, thơm, bôm
cây cho nhựa thơm
niềm an ủi
vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
thực vật học
cây bóng nước
Kỹ thuật
nhựa thơm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận