1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balm

balm

/bɑ:m/
Danh từ
  • nhựa thơm, bôm
  • cây chi nhựa thơm
  • dầu thơm, dầu cù là
  • hương thơm
  • niềm an ủi
  • tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Y học
  • hoa mật
  • nhựa thơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận