Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ballyrag
ballyrag
/"bæliræg/ (bullyrag) /"buliræg/
Động từ
tiếng lóng
chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận