1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballot-paper

ballot-paper

/"bælət,peipə/
Danh từ
  • phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận