1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballooning

ballooning

Kinh tế
  • tăng giá cổ phiếu
  • thao túng giá cả trái phép
Kỹ thuật
  • sự phình
Cơ khí - Công trình
  • sự phồng căng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận