Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ balloon barrage
balloon barrage
/bə"lu:n"bærɑ:ʤ/
Danh từ
hàng rào bóng phòng không
Thảo luận
Thảo luận