1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballistic missile

ballistic missile

/bə"listik"misail/
Danh từ
  • quân sự tên lừa đảo theo đường đạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận