1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballaster

ballaster

Cơ khí - Công trình
  • máy dải đá dăm
Xây dựng
  • máy rải balat
  • xe rải balat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận