Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baldaquin
baldaquin
/"bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /"bɔ:ldəkin/
Danh từ
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Thảo luận
Thảo luận