1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baldaquin

baldaquin

/"bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /"bɔ:ldəkin/
Danh từ
  • màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận