1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balante

balante

Danh từ
  • số nhiều balantes
  • người Balantơ (da đen ở Xênêgal và Angola)
  • tiếng Balantơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận