1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balancing

balancing

Kinh tế
  • quyết toán
  • sự cân đối
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • làm cho cân bằng
  • sự bù
  • sự điều chỉnh
  • sự làm cân bằng
Xây dựng
  • sự bình sai
Vật lý
  • sự bổ chính
Cơ khí - Công trình
  • sự cân bằng
  • sự làm đối trọng
  • sự làm thăng bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận