1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balancer

balancer

/"bælənse/
Danh từ
  • con lắc
  • người làm xiếc trên dây
Kỹ thuật
  • bộ bù
  • bộ cân bằng
  • bộ điều chỉnh
  • bộ làm cân bằng
  • cán cân
  • đối trọng
  • quả cân
Điện lạnh
  • balăng
Xây dựng
  • máy bổ chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận