Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ balancer
balancer
/"bælənse/
Danh từ
con lắc
người làm xiếc trên dây
Kỹ thuật
bộ bù
bộ cân bằng
bộ điều chỉnh
bộ làm cân bằng
cán cân
đối trọng
quả cân
Điện lạnh
balăng
Xây dựng
máy bổ chính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận