1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced reaction

balanced reaction

Kỹ thuật
  • phản ứng thuận nghịch
Hóa học - Vật liệu
  • phản ứng đã cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận