1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced pair

balanced pair

Kỹ thuật
  • cặp đối xứng
Điện lạnh
  • cặp cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận